Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / GHS Đảo
Afl.
=
GH₵
07/10/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 8,6955 GH₵ 8,8335 1,24%
3 tháng GH₵ 8,5221 GH₵ 8,8335 3,35%
1 năm GH₵ 6,4904 GH₵ 8,8335 35,47%
2 năm GH₵ 4,6284 GH₵ 8,8335 49,46%
3 năm GH₵ 3,3501 GH₵ 8,8335 162,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Cedi Ghana (GHS)
Afl. 1GH₵ 8,8033
Afl. 5GH₵ 44,017
Afl. 10GH₵ 88,033
Afl. 25GH₵ 220,08
Afl. 50GH₵ 440,17
Afl. 100GH₵ 880,33
Afl. 250GH₵ 2.200,83
Afl. 500GH₵ 4.401,67
Afl. 1.000GH₵ 8.803,33
Afl. 5.000GH₵ 44.017
Afl. 10.000GH₵ 88.033
Afl. 25.000GH₵ 220.083
Afl. 50.000GH₵ 440.167
Afl. 100.000GH₵ 880.333
Afl. 500.000GH₵ 4.401.665