Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AWG Đảo
GH₵
=
Afl.
07/10/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,1132 Afl. 0,1150 1,23%
3 tháng Afl. 0,1132 Afl. 0,1173 3,25%
1 năm Afl. 0,1132 Afl. 0,1541 26,18%
2 năm Afl. 0,1132 Afl. 0,2155 33,09%
3 năm Afl. 0,1132 Afl. 0,2985 61,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Florin Aruba (AWG)
GH₵ 100Afl. 11,354
GH₵ 500Afl. 56,768
GH₵ 1.000Afl. 113,54
GH₵ 2.500Afl. 283,84
GH₵ 5.000Afl. 567,68
GH₵ 10.000Afl. 1.135,36
GH₵ 25.000Afl. 2.838,40
GH₵ 50.000Afl. 5.676,80
GH₵ 100.000Afl. 11.354
GH₵ 500.000Afl. 56.768
GH₵ 1.000.000Afl. 113.536
GH₵ 2.500.000Afl. 283.840
GH₵ 5.000.000Afl. 567.680
GH₵ 10.000.000Afl. 1.135.361
GH₵ 50.000.000Afl. 5.676.805