Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / HUF Đảo
Afl.
=
Ft
07/10/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 195,99 Ft 203,64 2,32%
3 tháng Ft 195,78 Ft 203,91 0,58%
1 năm Ft 191,45 Ft 206,90 0,76%
2 năm Ft 184,27 Ft 247,07 16,64%
3 năm Ft 171,23 Ft 247,07 17,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Forint Hungary (HUF)
Afl. 1Ft 203,56
Afl. 5Ft 1.017,78
Afl. 10Ft 2.035,55
Afl. 25Ft 5.088,88
Afl. 50Ft 10.178
Afl. 100Ft 20.356
Afl. 250Ft 50.889
Afl. 500Ft 101.778
Afl. 1.000Ft 203.555
Afl. 5.000Ft 1.017.777
Afl. 10.000Ft 2.035.553
Afl. 25.000Ft 5.088.883
Afl. 50.000Ft 10.177.767
Afl. 100.000Ft 20.355.533
Afl. 500.000Ft 101.777.666