Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / AWG Đảo
Ft
=
Afl.
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,004911 Afl. 0,005102 2,27%
3 tháng Afl. 0,004904 Afl. 0,005108 0,58%
1 năm Afl. 0,004833 Afl. 0,005243 0,77%
2 năm Afl. 0,004047 Afl. 0,005427 19,96%
3 năm Afl. 0,004047 Afl. 0,005840 15,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Florin Aruba (AWG)
Ft 1.000Afl. 4,9182
Ft 5.000Afl. 24,591
Ft 10.000Afl. 49,182
Ft 25.000Afl. 122,95
Ft 50.000Afl. 245,91
Ft 100.000Afl. 491,82
Ft 250.000Afl. 1.229,54
Ft 500.000Afl. 2.459,08
Ft 1.000.000Afl. 4.918,16
Ft 5.000.000Afl. 24.591
Ft 10.000.000Afl. 49.182
Ft 25.000.000Afl. 122.954
Ft 50.000.000Afl. 245.908
Ft 100.000.000Afl. 491.816
Ft 500.000.000Afl. 2.459.081