Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 24,154 | ₴ 24,430 | 0,75% |
3 tháng | ₴ 23,853 | ₴ 24,488 | 2,06% |
1 năm | ₴ 21,071 | ₴ 24,488 | 13,11% |
2 năm | ₴ 21,071 | ₴ 24,488 | 11,37% |
3 năm | ₴ 15,309 | ₴ 24,488 | 57,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₼ 1 | ₴ 24,224 |
₼ 5 | ₴ 121,12 |
₼ 10 | ₴ 242,24 |
₼ 25 | ₴ 605,61 |
₼ 50 | ₴ 1.211,22 |
₼ 100 | ₴ 2.422,43 |
₼ 250 | ₴ 6.056,08 |
₼ 500 | ₴ 12.112 |
₼ 1.000 | ₴ 24.224 |
₼ 5.000 | ₴ 121.122 |
₼ 10.000 | ₴ 242.243 |
₼ 25.000 | ₴ 605.608 |
₼ 50.000 | ₴ 1.211.216 |
₼ 100.000 | ₴ 2.422.433 |
₼ 500.000 | ₴ 12.112.164 |