Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,04093 | ₼ 0,04140 | 0,75% |
3 tháng | ₼ 0,04084 | ₼ 0,04192 | 2,01% |
1 năm | ₼ 0,04084 | ₼ 0,04746 | 11,59% |
2 năm | ₼ 0,04084 | ₼ 0,04746 | 10,21% |
3 năm | ₼ 0,04084 | ₼ 0,06532 | 36,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₴ 100 | ₼ 4,1281 |
₴ 500 | ₼ 20,640 |
₴ 1.000 | ₼ 41,281 |
₴ 2.500 | ₼ 103,20 |
₴ 5.000 | ₼ 206,40 |
₴ 10.000 | ₼ 412,81 |
₴ 25.000 | ₼ 1.032,02 |
₴ 50.000 | ₼ 2.064,04 |
₴ 100.000 | ₼ 4.128,08 |
₴ 500.000 | ₼ 20.640 |
₴ 1.000.000 | ₼ 41.281 |
₴ 2.500.000 | ₼ 103.202 |
₴ 5.000.000 | ₼ 206.404 |
₴ 10.000.000 | ₼ 412.808 |
₴ 50.000.000 | ₼ 2.064.040 |