Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BYN Đảo
Bds$
=
Br
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 1,6030 Br 1,6338 0,22%
3 tháng Br 1,5927 Br 1,6360 0,13%
1 năm Br 1,5422 Br 1,6727 1,05%
2 năm Br 1,2417 Br 1,6727 28,07%
3 năm Br 1,2090 Br 1,7079 31,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rúp Belarus (BYN)
Bds$ 1Br 1,6304
Bds$ 5Br 8,1519
Bds$ 10Br 16,304
Bds$ 25Br 40,760
Bds$ 50Br 81,519
Bds$ 100Br 163,04
Bds$ 250Br 407,60
Bds$ 500Br 815,19
Bds$ 1.000Br 1.630,38
Bds$ 5.000Br 8.151,92
Bds$ 10.000Br 16.304
Bds$ 25.000Br 40.760
Bds$ 50.000Br 81.519
Bds$ 100.000Br 163.038
Bds$ 500.000Br 815.192