Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / BBD Đảo
Br
=
Bds$
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,6121 Bds$ 0,6238 0,22%
3 tháng Bds$ 0,6112 Bds$ 0,6279 0,13%
1 năm Bds$ 0,5978 Bds$ 0,6484 1,06%
2 năm Bds$ 0,5978 Bds$ 0,8053 21,92%
3 năm Bds$ 0,5855 Bds$ 0,8272 23,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Đô la Barbados (BBD)
Br 1Bds$ 0,6135
Br 5Bds$ 3,0675
Br 10Bds$ 6,1350
Br 25Bds$ 15,337
Br 50Bds$ 30,675
Br 100Bds$ 61,350
Br 250Bds$ 153,37
Br 500Bds$ 306,75
Br 1.000Bds$ 613,50
Br 5.000Bds$ 3.067,50
Br 10.000Bds$ 6.134,99
Br 25.000Bds$ 15.337
Br 50.000Bds$ 30.675
Br 100.000Bds$ 61.350
Br 500.000Bds$ 306.750