Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / GHS Đảo
Bds$
=
GH₵
07/10/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 7,8289 GH₵ 7,9513 1,27%
3 tháng GH₵ 7,6745 GH₵ 7,9513 3,23%
1 năm GH₵ 5,8531 GH₵ 7,9513 35,51%
2 năm GH₵ 4,1736 GH₵ 7,9513 49,20%
3 năm GH₵ 3,0146 GH₵ 7,9513 162,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Cedi Ghana (GHS)
Bds$ 1GH₵ 7,9296
Bds$ 5GH₵ 39,648
Bds$ 10GH₵ 79,296
Bds$ 25GH₵ 198,24
Bds$ 50GH₵ 396,48
Bds$ 100GH₵ 792,96
Bds$ 250GH₵ 1.982,41
Bds$ 500GH₵ 3.964,82
Bds$ 1.000GH₵ 7.929,64
Bds$ 5.000GH₵ 39.648
Bds$ 10.000GH₵ 79.296
Bds$ 25.000GH₵ 198.241
Bds$ 50.000GH₵ 396.482
Bds$ 100.000GH₵ 792.964
Bds$ 500.000GH₵ 3.964.819