Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1258 | Bds$ 0,1277 | 1,25% |
3 tháng | Bds$ 0,1258 | Bds$ 0,1303 | 3,13% |
1 năm | Bds$ 0,1258 | Bds$ 0,1709 | 26,21% |
2 năm | Bds$ 0,1258 | Bds$ 0,2396 | 32,97% |
3 năm | Bds$ 0,1258 | Bds$ 0,3317 | 61,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Barbados (BBD) |
GH₵ 100 | Bds$ 12,611 |
GH₵ 500 | Bds$ 63,055 |
GH₵ 1.000 | Bds$ 126,11 |
GH₵ 2.500 | Bds$ 315,27 |
GH₵ 5.000 | Bds$ 630,55 |
GH₵ 10.000 | Bds$ 1.261,09 |
GH₵ 25.000 | Bds$ 3.152,73 |
GH₵ 50.000 | Bds$ 6.305,46 |
GH₵ 100.000 | Bds$ 12.611 |
GH₵ 500.000 | Bds$ 63.055 |
GH₵ 1.000.000 | Bds$ 126.109 |
GH₵ 2.500.000 | Bds$ 315.273 |
GH₵ 5.000.000 | Bds$ 630.546 |
GH₵ 10.000.000 | Bds$ 1.261.092 |
GH₵ 50.000.000 | Bds$ 6.305.458 |