Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BBD Đảo
GH₵
=
Bds$
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,1258 Bds$ 0,1277 1,25%
3 tháng Bds$ 0,1258 Bds$ 0,1303 3,13%
1 năm Bds$ 0,1258 Bds$ 0,1709 26,21%
2 năm Bds$ 0,1258 Bds$ 0,2396 32,97%
3 năm Bds$ 0,1258 Bds$ 0,3317 61,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Barbados (BBD)
GH₵ 100Bds$ 12,611
GH₵ 500Bds$ 63,055
GH₵ 1.000Bds$ 126,11
GH₵ 2.500Bds$ 315,27
GH₵ 5.000Bds$ 630,55
GH₵ 10.000Bds$ 1.261,09
GH₵ 25.000Bds$ 3.152,73
GH₵ 50.000Bds$ 6.305,46
GH₵ 100.000Bds$ 12.611
GH₵ 500.000Bds$ 63.055
GH₵ 1.000.000Bds$ 126.109
GH₵ 2.500.000Bds$ 315.273
GH₵ 5.000.000Bds$ 630.546
GH₵ 10.000.000Bds$ 1.261.092
GH₵ 50.000.000Bds$ 6.305.458