Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / UAH Đảo
Bds$
=
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 20,531 20,766 0,75%
3 tháng 20,275 20,815 2,06%
1 năm 17,910 20,815 13,11%
2 năm 17,910 20,815 11,37%
3 năm 13,013 20,815 57,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Hryvnia Ukraina (UAH)
Bds$ 1 20,591
Bds$ 5 102,95
Bds$ 10 205,91
Bds$ 25 514,77
Bds$ 50 1.029,53
Bds$ 100 2.059,07
Bds$ 250 5.147,67
Bds$ 500 10.295
Bds$ 1.000 20.591
Bds$ 5.000 102.953
Bds$ 10.000 205.907
Bds$ 25.000 514.767
Bds$ 50.000 1.029.534
Bds$ 100.000 2.059.068
Bds$ 500.000 10.295.339