Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 20,531 | ₴ 20,766 | 0,75% |
3 tháng | ₴ 20,275 | ₴ 20,815 | 2,06% |
1 năm | ₴ 17,910 | ₴ 20,815 | 13,11% |
2 năm | ₴ 17,910 | ₴ 20,815 | 11,37% |
3 năm | ₴ 13,013 | ₴ 20,815 | 57,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Bds$ 1 | ₴ 20,591 |
Bds$ 5 | ₴ 102,95 |
Bds$ 10 | ₴ 205,91 |
Bds$ 25 | ₴ 514,77 |
Bds$ 50 | ₴ 1.029,53 |
Bds$ 100 | ₴ 2.059,07 |
Bds$ 250 | ₴ 5.147,67 |
Bds$ 500 | ₴ 10.295 |
Bds$ 1.000 | ₴ 20.591 |
Bds$ 5.000 | ₴ 102.953 |
Bds$ 10.000 | ₴ 205.907 |
Bds$ 25.000 | ₴ 514.767 |
Bds$ 50.000 | ₴ 1.029.534 |
Bds$ 100.000 | ₴ 2.059.068 |
Bds$ 500.000 | ₴ 10.295.339 |