Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BBD Đảo
=
Bds$
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,04816 Bds$ 0,04871 0,75%
3 tháng Bds$ 0,04804 Bds$ 0,04932 2,01%
1 năm Bds$ 0,04804 Bds$ 0,05583 11,59%
2 năm Bds$ 0,04804 Bds$ 0,05583 10,21%
3 năm Bds$ 0,04804 Bds$ 0,07685 36,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Barbados (BBD)
100Bds$ 4,8566
500Bds$ 24,283
1.000Bds$ 48,566
2.500Bds$ 121,41
5.000Bds$ 242,83
10.000Bds$ 485,66
25.000Bds$ 1.214,14
50.000Bds$ 2.428,28
100.000Bds$ 4.856,57
500.000Bds$ 24.283
1.000.000Bds$ 48.566
2.500.000Bds$ 121.414
5.000.000Bds$ 242.828
10.000.000Bds$ 485.657
50.000.000Bds$ 2.428.283