Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / DZD Đảo
=
DA
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 1,1063 DA 1,1127 0,28%
3 tháng DA 1,1063 DA 1,1469 2,81%
1 năm DA 1,1063 DA 1,2501 10,92%
2 năm DA 1,1063 DA 1,4104 20,41%
3 năm DA 1,1063 DA 1,6924 30,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dinar Algeria (DZD)
1DA 1,1149
5DA 5,5746
10DA 11,149
25DA 27,873
50DA 55,746
100DA 111,49
250DA 278,73
500DA 557,46
1.000DA 1.114,92
5.000DA 5.574,59
10.000DA 11.149
25.000DA 27.873
50.000DA 55.746
100.000DA 111.492
500.000DA 557.459