Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 1,1063 | DA 1,1127 | 0,28% |
3 tháng | DA 1,1063 | DA 1,1469 | 2,81% |
1 năm | DA 1,1063 | DA 1,2501 | 10,92% |
2 năm | DA 1,1063 | DA 1,4104 | 20,41% |
3 năm | DA 1,1063 | DA 1,6924 | 30,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dinar Algeria (DZD) |
৳ 1 | DA 1,1149 |
৳ 5 | DA 5,5746 |
৳ 10 | DA 11,149 |
৳ 25 | DA 27,873 |
৳ 50 | DA 55,746 |
৳ 100 | DA 111,49 |
৳ 250 | DA 278,73 |
৳ 500 | DA 557,46 |
৳ 1.000 | DA 1.114,92 |
৳ 5.000 | DA 5.574,59 |
৳ 10.000 | DA 11.149 |
৳ 25.000 | DA 27.873 |
৳ 50.000 | DA 55.746 |
৳ 100.000 | DA 111.492 |
৳ 500.000 | DA 557.459 |