Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,8987 | ৳ 0,9039 | 0,28% |
3 tháng | ৳ 0,8719 | ৳ 0,9039 | 2,89% |
1 năm | ৳ 0,7999 | ৳ 0,9039 | 12,26% |
2 năm | ৳ 0,7090 | ৳ 0,9039 | 25,64% |
3 năm | ৳ 0,5909 | ৳ 0,9039 | 44,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Taka Bangladesh (BDT) |
DA 1 | ৳ 0,9000 |
DA 5 | ৳ 4,4999 |
DA 10 | ৳ 8,9998 |
DA 25 | ৳ 22,500 |
DA 50 | ৳ 44,999 |
DA 100 | ৳ 89,998 |
DA 250 | ৳ 225,00 |
DA 500 | ৳ 449,99 |
DA 1.000 | ৳ 899,98 |
DA 5.000 | ৳ 4.499,92 |
DA 10.000 | ৳ 8.999,84 |
DA 25.000 | ৳ 22.500 |
DA 50.000 | ৳ 44.999 |
DA 100.000 | ৳ 89.998 |
DA 500.000 | ৳ 449.992 |