Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / BDT Đảo
DA
=
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8987 0,9039 0,28%
3 tháng 0,8719 0,9039 2,89%
1 năm 0,7999 0,9039 12,26%
2 năm 0,7090 0,9039 25,64%
3 năm 0,5909 0,9039 44,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Taka Bangladesh (BDT)
DA 1 0,9000
DA 5 4,4999
DA 10 8,9998
DA 25 22,500
DA 50 44,999
DA 100 89,998
DA 250 225,00
DA 500 449,99
DA 1.000 899,98
DA 5.000 4.499,92
DA 10.000 8.999,84
DA 25.000 22.500
DA 50.000 44.999
DA 100.000 89.998
DA 500.000 449.992