Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,1311 | GH₵ 0,1330 | 1,30% |
3 tháng | GH₵ 0,1301 | GH₵ 0,1334 | 1,48% |
1 năm | GH₵ 0,1060 | GH₵ 0,1334 | 25,02% |
2 năm | GH₵ 0,07952 | GH₵ 0,1449 | 25,73% |
3 năm | GH₵ 0,07080 | GH₵ 0,1449 | 87,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Cedi Ghana (GHS) |
৳ 100 | GH₵ 13,275 |
৳ 500 | GH₵ 66,374 |
৳ 1.000 | GH₵ 132,75 |
৳ 2.500 | GH₵ 331,87 |
৳ 5.000 | GH₵ 663,74 |
৳ 10.000 | GH₵ 1.327,48 |
৳ 25.000 | GH₵ 3.318,70 |
৳ 50.000 | GH₵ 6.637,41 |
৳ 100.000 | GH₵ 13.275 |
৳ 500.000 | GH₵ 66.374 |
৳ 1.000.000 | GH₵ 132.748 |
৳ 2.500.000 | GH₵ 331.870 |
৳ 5.000.000 | GH₵ 663.741 |
৳ 10.000.000 | GH₵ 1.327.481 |
৳ 50.000.000 | GH₵ 6.637.406 |