Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / GHS Đảo
=
GH₵
07/10/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1311 GH₵ 0,1330 1,30%
3 tháng GH₵ 0,1301 GH₵ 0,1334 1,48%
1 năm GH₵ 0,1060 GH₵ 0,1334 25,02%
2 năm GH₵ 0,07952 GH₵ 0,1449 25,73%
3 năm GH₵ 0,07080 GH₵ 0,1449 87,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Cedi Ghana (GHS)
100GH₵ 13,275
500GH₵ 66,374
1.000GH₵ 132,75
2.500GH₵ 331,87
5.000GH₵ 663,74
10.000GH₵ 1.327,48
25.000GH₵ 3.318,70
50.000GH₵ 6.637,41
100.000GH₵ 13.275
500.000GH₵ 66.374
1.000.000GH₵ 132.748
2.500.000GH₵ 331.870
5.000.000GH₵ 663.741
10.000.000GH₵ 1.327.481
50.000.000GH₵ 6.637.406