Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 7,5184 | ৳ 7,6301 | 1,28% |
3 tháng | ৳ 7,4987 | ৳ 7,6870 | 1,46% |
1 năm | ৳ 7,4987 | ৳ 9,4349 | 20,01% |
2 năm | ৳ 6,8992 | ৳ 12,575 | 20,46% |
3 năm | ৳ 6,8992 | ৳ 14,125 | 46,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Taka Bangladesh (BDT) |
GH₵ 1 | ৳ 7,5342 |
GH₵ 5 | ৳ 37,671 |
GH₵ 10 | ৳ 75,342 |
GH₵ 25 | ৳ 188,35 |
GH₵ 50 | ৳ 376,71 |
GH₵ 100 | ৳ 753,42 |
GH₵ 250 | ৳ 1.883,55 |
GH₵ 500 | ৳ 3.767,09 |
GH₵ 1.000 | ৳ 7.534,19 |
GH₵ 5.000 | ৳ 37.671 |
GH₵ 10.000 | ৳ 75.342 |
GH₵ 25.000 | ৳ 188.355 |
GH₵ 50.000 | ৳ 376.709 |
GH₵ 100.000 | ৳ 753.419 |
GH₵ 500.000 | ৳ 3.767.094 |