Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BDT Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,5184 7,6301 1,28%
3 tháng 7,4987 7,6870 1,46%
1 năm 7,4987 9,4349 20,01%
2 năm 6,8992 12,575 20,46%
3 năm 6,8992 14,125 46,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Taka Bangladesh (BDT)
GH₵ 1 7,5342
GH₵ 5 37,671
GH₵ 10 75,342
GH₵ 25 188,35
GH₵ 50 376,71
GH₵ 100 753,42
GH₵ 250 1.883,55
GH₵ 500 3.767,09
GH₵ 1.000 7.534,19
GH₵ 5.000 37.671
GH₵ 10.000 75.342
GH₵ 25.000 188.355
GH₵ 50.000 376.709
GH₵ 100.000 753.419
GH₵ 500.000 3.767.094