Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 291,60 | ₡ 299,26 | 1,61% |
3 tháng | ₡ 289,10 | ₡ 300,58 | 0,49% |
1 năm | ₡ 272,47 | ₡ 300,58 | 1,90% |
2 năm | ₡ 272,47 | ₡ 327,09 | 7,61% |
3 năm | ₡ 272,47 | ₡ 380,46 | 21,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Colon Costa Rica (CRC) |
лв 1 | ₡ 291,70 |
лв 5 | ₡ 1.458,49 |
лв 10 | ₡ 2.916,98 |
лв 25 | ₡ 7.292,45 |
лв 50 | ₡ 14.585 |
лв 100 | ₡ 29.170 |
лв 250 | ₡ 72.925 |
лв 500 | ₡ 145.849 |
лв 1.000 | ₡ 291.698 |
лв 5.000 | ₡ 1.458.490 |
лв 10.000 | ₡ 2.916.981 |
лв 25.000 | ₡ 7.292.451 |
лв 50.000 | ₡ 14.584.903 |
лв 100.000 | ₡ 29.169.806 |
лв 500.000 | ₡ 145.849.029 |