Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / CRC Đảo
лв
=
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 291,60 299,26 1,61%
3 tháng 289,10 300,58 0,49%
1 năm 272,47 300,58 1,90%
2 năm 272,47 327,09 7,61%
3 năm 272,47 380,46 21,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Colon Costa Rica (CRC)
лв 1 291,70
лв 5 1.458,49
лв 10 2.916,98
лв 25 7.292,45
лв 50 14.585
лв 100 29.170
лв 250 72.925
лв 500 145.849
лв 1.000 291.698
лв 5.000 1.458.490
лв 10.000 2.916.981
лв 25.000 7.292.451
лв 50.000 14.584.903
лв 100.000 29.169.806
лв 500.000 145.849.029