Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / BGN Đảo
=
лв
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,003342 лв 0,003429 1,64%
3 tháng лв 0,003327 лв 0,003459 0,49%
1 năm лв 0,003327 лв 0,003670 1,86%
2 năm лв 0,003057 лв 0,003670 8,24%
3 năm лв 0,002628 лв 0,003670 26,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Lev Bulgaria (BGN)
1.000лв 3,4304
5.000лв 17,152
10.000лв 34,304
25.000лв 85,759
50.000лв 171,52
100.000лв 343,04
250.000лв 857,59
500.000лв 1.715,19
1.000.000лв 3.430,37
5.000.000лв 17.152
10.000.000лв 34.304
25.000.000лв 85.759
50.000.000лв 171.519
100.000.000лв 343.037
500.000.000лв 1.715.185