Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,003342 | лв 0,003429 | 1,64% |
3 tháng | лв 0,003327 | лв 0,003459 | 0,49% |
1 năm | лв 0,003327 | лв 0,003670 | 1,86% |
2 năm | лв 0,003057 | лв 0,003670 | 8,24% |
3 năm | лв 0,002628 | лв 0,003670 | 26,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Lev Bulgaria (BGN) |
₡ 1.000 | лв 3,4304 |
₡ 5.000 | лв 17,152 |
₡ 10.000 | лв 34,304 |
₡ 25.000 | лв 85,759 |
₡ 50.000 | лв 171,52 |
₡ 100.000 | лв 343,04 |
₡ 250.000 | лв 857,59 |
₡ 500.000 | лв 1.715,19 |
₡ 1.000.000 | лв 3.430,37 |
₡ 5.000.000 | лв 17.152 |
₡ 10.000.000 | лв 34.304 |
₡ 25.000.000 | лв 85.759 |
₡ 50.000.000 | лв 171.519 |
₡ 100.000.000 | лв 343.037 |
₡ 500.000.000 | лв 1.715.185 |