Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 8,8342 | GH₵ 9,0228 | 0,58% |
3 tháng | GH₵ 8,5083 | GH₵ 9,0228 | 4,53% |
1 năm | GH₵ 6,3168 | GH₵ 9,0228 | 41,15% |
2 năm | GH₵ 4,5346 | GH₵ 9,0228 | 68,79% |
3 năm | GH₵ 3,5114 | GH₵ 9,0228 | 148,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Cedi Ghana (GHS) |
лв 1 | GH₵ 8,9030 |
лв 5 | GH₵ 44,515 |
лв 10 | GH₵ 89,030 |
лв 25 | GH₵ 222,57 |
лв 50 | GH₵ 445,15 |
лв 100 | GH₵ 890,30 |
лв 250 | GH₵ 2.225,74 |
лв 500 | GH₵ 4.451,48 |
лв 1.000 | GH₵ 8.902,97 |
лв 5.000 | GH₵ 44.515 |
лв 10.000 | GH₵ 89.030 |
лв 25.000 | GH₵ 222.574 |
лв 50.000 | GH₵ 445.148 |
лв 100.000 | GH₵ 890.297 |
лв 500.000 | GH₵ 4.451.484 |