Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / GHS Đảo
лв
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 8,8342 GH₵ 9,0228 0,58%
3 tháng GH₵ 8,5083 GH₵ 9,0228 4,53%
1 năm GH₵ 6,3168 GH₵ 9,0228 41,15%
2 năm GH₵ 4,5346 GH₵ 9,0228 68,79%
3 năm GH₵ 3,5114 GH₵ 9,0228 148,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Cedi Ghana (GHS)
лв 1GH₵ 8,9030
лв 5GH₵ 44,515
лв 10GH₵ 89,030
лв 25GH₵ 222,57
лв 50GH₵ 445,15
лв 100GH₵ 890,30
лв 250GH₵ 2.225,74
лв 500GH₵ 4.451,48
лв 1.000GH₵ 8.902,97
лв 5.000GH₵ 44.515
лв 10.000GH₵ 89.030
лв 25.000GH₵ 222.574
лв 50.000GH₵ 445.148
лв 100.000GH₵ 890.297
лв 500.000GH₵ 4.451.484