Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BGN Đảo
GH₵
=
лв
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,1108 лв 0,1132 0,58%
3 tháng лв 0,1108 лв 0,1175 4,33%
1 năm лв 0,1108 лв 0,1583 29,15%
2 năm лв 0,1108 лв 0,2205 40,75%
3 năm лв 0,1108 лв 0,2848 59,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Lev Bulgaria (BGN)
GH₵ 100лв 11,236
GH₵ 500лв 56,182
GH₵ 1.000лв 112,36
GH₵ 2.500лв 280,91
GH₵ 5.000лв 561,82
GH₵ 10.000лв 1.123,63
GH₵ 25.000лв 2.809,08
GH₵ 50.000лв 5.618,15
GH₵ 100.000лв 11.236
GH₵ 500.000лв 56.182
GH₵ 1.000.000лв 112.363
GH₵ 2.500.000лв 280.908
GH₵ 5.000.000лв 561.815
GH₵ 10.000.000лв 1.123.630
GH₵ 50.000.000лв 5.618.151