Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,1108 | лв 0,1132 | 0,58% |
3 tháng | лв 0,1108 | лв 0,1175 | 4,33% |
1 năm | лв 0,1108 | лв 0,1583 | 29,15% |
2 năm | лв 0,1108 | лв 0,2205 | 40,75% |
3 năm | лв 0,1108 | лв 0,2848 | 59,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Lev Bulgaria (BGN) |
GH₵ 100 | лв 11,236 |
GH₵ 500 | лв 56,182 |
GH₵ 1.000 | лв 112,36 |
GH₵ 2.500 | лв 280,91 |
GH₵ 5.000 | лв 561,82 |
GH₵ 10.000 | лв 1.123,63 |
GH₵ 25.000 | лв 2.809,08 |
GH₵ 50.000 | лв 5.618,15 |
GH₵ 100.000 | лв 11.236 |
GH₵ 500.000 | лв 56.182 |
GH₵ 1.000.000 | лв 112.363 |
GH₵ 2.500.000 | лв 280.908 |
GH₵ 5.000.000 | лв 561.815 |
GH₵ 10.000.000 | лв 1.123.630 |
GH₵ 50.000.000 | лв 5.618.151 |