Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / GMD Đảo
лв
=
D
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 38,685 D 40,259 2,10%
3 tháng D 37,486 D 40,387 3,12%
1 năm D 35,164 D 40,387 9,72%
2 năm D 27,555 D 40,387 40,39%
3 năm D 26,951 D 40,387 26,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dalasi Gambia (GMD)
лв 1D 38,703
лв 5D 193,52
лв 10D 387,03
лв 25D 967,58
лв 50D 1.935,16
лв 100D 3.870,32
лв 250D 9.675,80
лв 500D 19.352
лв 1.000D 38.703
лв 5.000D 193.516
лв 10.000D 387.032
лв 25.000D 967.580
лв 50.000D 1.935.160
лв 100.000D 3.870.320
лв 500.000D 19.351.598