Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,02484 | лв 0,02585 | 2,14% |
3 tháng | лв 0,02476 | лв 0,02668 | 3,03% |
1 năm | лв 0,02476 | лв 0,02844 | 8,86% |
2 năm | лв 0,02476 | лв 0,03629 | 28,77% |
3 năm | лв 0,02476 | лв 0,03710 | 21,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Lev Bulgaria (BGN) |
D 100 | лв 2,5812 |
D 500 | лв 12,906 |
D 1.000 | лв 25,812 |
D 2.500 | лв 64,530 |
D 5.000 | лв 129,06 |
D 10.000 | лв 258,12 |
D 25.000 | лв 645,30 |
D 50.000 | лв 1.290,59 |
D 100.000 | лв 2.581,18 |
D 500.000 | лв 12.906 |
D 1.000.000 | лв 25.812 |
D 2.500.000 | лв 64.530 |
D 5.000.000 | лв 129.059 |
D 10.000.000 | лв 258.118 |
D 50.000.000 | лв 1.290.592 |