Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / BGN Đảo
D
=
лв
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,02484 лв 0,02585 2,14%
3 tháng лв 0,02476 лв 0,02668 3,03%
1 năm лв 0,02476 лв 0,02844 8,86%
2 năm лв 0,02476 лв 0,03629 28,77%
3 năm лв 0,02476 лв 0,03710 21,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Lev Bulgaria (BGN)
D 100лв 2,5812
D 500лв 12,906
D 1.000лв 25,812
D 2.500лв 64,530
D 5.000лв 129,06
D 10.000лв 258,12
D 25.000лв 645,30
D 50.000лв 1.290,59
D 100.000лв 2.581,18
D 500.000лв 12.906
D 1.000.000лв 25.812
D 2.500.000лв 64.530
D 5.000.000лв 129.059
D 10.000.000лв 258.118
D 50.000.000лв 1.290.592