Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / GNF Đảo
лв
=
FG
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 4.866,16 FG 4.949,92 0,47%
3 tháng FG 4.754,18 FG 4.949,92 2,04%
1 năm FG 4.610,29 FG 4.949,92 5,46%
2 năm FG 4.278,74 FG 4.957,80 12,97%
3 năm FG 4.253,68 FG 5.780,26 15,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Franc Guinea (GNF)
лв 1FG 4.837,90
лв 5FG 24.189
лв 10FG 48.379
лв 25FG 120.947
лв 50FG 241.895
лв 100FG 483.790
лв 250FG 1.209.475
лв 500FG 2.418.950
лв 1.000FG 4.837.899
лв 5.000FG 24.189.497
лв 10.000FG 48.378.994
лв 25.000FG 120.947.486
лв 50.000FG 241.894.971
лв 100.000FG 483.789.942
лв 500.000FG 2.418.949.711