Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 4.866,16 | FG 4.949,92 | 0,47% |
3 tháng | FG 4.754,18 | FG 4.949,92 | 2,04% |
1 năm | FG 4.610,29 | FG 4.949,92 | 5,46% |
2 năm | FG 4.278,74 | FG 4.957,80 | 12,97% |
3 năm | FG 4.253,68 | FG 5.780,26 | 15,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Franc Guinea (GNF) |
лв 1 | FG 4.837,90 |
лв 5 | FG 24.189 |
лв 10 | FG 48.379 |
лв 25 | FG 120.947 |
лв 50 | FG 241.895 |
лв 100 | FG 483.790 |
лв 250 | FG 1.209.475 |
лв 500 | FG 2.418.950 |
лв 1.000 | FG 4.837.899 |
лв 5.000 | FG 24.189.497 |
лв 10.000 | FG 48.378.994 |
лв 25.000 | FG 120.947.486 |
лв 50.000 | FG 241.894.971 |
лв 100.000 | FG 483.789.942 |
лв 500.000 | FG 2.418.949.711 |