Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BGN Đảo
FG
=
лв
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0002020 лв 0,0002055 0,47%
3 tháng лв 0,0002020 лв 0,0002103 2,00%
1 năm лв 0,0002020 лв 0,0002169 5,17%
2 năm лв 0,0002017 лв 0,0002337 11,48%
3 năm лв 0,0001730 лв 0,0002351 18,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Lev Bulgaria (BGN)
FG 1.000лв 0,2065
FG 5.000лв 1,0324
FG 10.000лв 2,0647
FG 25.000лв 5,1619
FG 50.000лв 10,324
FG 100.000лв 20,647
FG 250.000лв 51,619
FG 500.000лв 103,24
FG 1.000.000лв 206,47
FG 5.000.000лв 1.032,37
FG 10.000.000лв 2.064,74
FG 25.000.000лв 5.161,86
FG 50.000.000лв 10.324
FG 100.000.000лв 20.647
FG 500.000.000лв 103.237