Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0002020 | лв 0,0002055 | 0,47% |
3 tháng | лв 0,0002020 | лв 0,0002103 | 2,00% |
1 năm | лв 0,0002020 | лв 0,0002169 | 5,17% |
2 năm | лв 0,0002017 | лв 0,0002337 | 11,48% |
3 năm | лв 0,0001730 | лв 0,0002351 | 18,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Lev Bulgaria (BGN) |
FG 1.000 | лв 0,2065 |
FG 5.000 | лв 1,0324 |
FG 10.000 | лв 2,0647 |
FG 25.000 | лв 5,1619 |
FG 50.000 | лв 10,324 |
FG 100.000 | лв 20,647 |
FG 250.000 | лв 51,619 |
FG 500.000 | лв 103,24 |
FG 1.000.000 | лв 206,47 |
FG 5.000.000 | лв 1.032,37 |
FG 10.000.000 | лв 2.064,74 |
FG 25.000.000 | лв 5.161,86 |
FG 50.000.000 | лв 10.324 |
FG 100.000.000 | лв 20.647 |
FG 500.000.000 | лв 103.237 |