Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,1718 | KD 0,1746 | 0,35% |
3 tháng | KD 0,1685 | KD 0,1746 | 1,38% |
1 năm | KD 0,1664 | KD 0,1747 | 3,22% |
2 năm | KD 0,1538 | KD 0,1763 | 11,73% |
3 năm | KD 0,1522 | KD 0,1798 | 3,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Dinar Kuwait (KWD) |
лв 100 | KD 17,187 |
лв 500 | KD 85,935 |
лв 1.000 | KD 171,87 |
лв 2.500 | KD 429,68 |
лв 5.000 | KD 859,35 |
лв 10.000 | KD 1.718,70 |
лв 25.000 | KD 4.296,76 |
лв 50.000 | KD 8.593,51 |
лв 100.000 | KD 17.187 |
лв 500.000 | KD 85.935 |
лв 1.000.000 | KD 171.870 |
лв 2.500.000 | KD 429.676 |
лв 5.000.000 | KD 859.351 |
лв 10.000.000 | KD 1.718.703 |
лв 50.000.000 | KD 8.593.513 |