Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / KWD Đảo
лв
=
KD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,1718 KD 0,1746 0,35%
3 tháng KD 0,1685 KD 0,1746 1,38%
1 năm KD 0,1664 KD 0,1747 3,22%
2 năm KD 0,1538 KD 0,1763 11,73%
3 năm KD 0,1522 KD 0,1798 3,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Dinar Kuwait (KWD)
лв 100KD 17,187
лв 500KD 85,935
лв 1.000KD 171,87
лв 2.500KD 429,68
лв 5.000KD 859,35
лв 10.000KD 1.718,70
лв 25.000KD 4.296,76
лв 50.000KD 8.593,51
лв 100.000KD 17.187
лв 500.000KD 85.935
лв 1.000.000KD 171.870
лв 2.500.000KD 429.676
лв 5.000.000KD 859.351
лв 10.000.000KD 1.718.703
лв 50.000.000KD 8.593.513