Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 5,7274 | лв 5,8205 | 0,35% |
3 tháng | лв 5,7274 | лв 5,9343 | 1,36% |
1 năm | лв 5,7234 | лв 6,0091 | 3,12% |
2 năm | лв 5,6733 | лв 6,5032 | 10,50% |
3 năm | лв 5,5623 | лв 6,5717 | 3,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Lev Bulgaria (BGN) |
KD 1 | лв 5,8114 |
KD 5 | лв 29,057 |
KD 10 | лв 58,114 |
KD 25 | лв 145,28 |
KD 50 | лв 290,57 |
KD 100 | лв 581,14 |
KD 250 | лв 1.452,85 |
KD 500 | лв 2.905,70 |
KD 1.000 | лв 5.811,39 |
KD 5.000 | лв 29.057 |
KD 10.000 | лв 58.114 |
KD 25.000 | лв 145.285 |
KD 50.000 | лв 290.570 |
KD 100.000 | лв 581.139 |
KD 500.000 | лв 2.905.696 |