Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / BGN Đảo
KD
=
лв
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 5,7274 лв 5,8205 0,35%
3 tháng лв 5,7274 лв 5,9343 1,36%
1 năm лв 5,7234 лв 6,0091 3,12%
2 năm лв 5,6733 лв 6,5032 10,50%
3 năm лв 5,5623 лв 6,5717 3,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Lev Bulgaria (BGN)
KD 1лв 5,8114
KD 5лв 29,057
KD 10лв 58,114
KD 25лв 145,28
KD 50лв 290,57
KD 100лв 581,14
KD 250лв 1.452,85
KD 500лв 2.905,70
KD 1.000лв 5.811,39
KD 5.000лв 29.057
KD 10.000лв 58.114
KD 25.000лв 145.285
KD 50.000лв 290.570
KD 100.000лв 581.139
KD 500.000лв 2.905.696