Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / GHS Đảo
BD
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 41,643 GH₵ 42,294 1,27%
3 tháng GH₵ 40,822 GH₵ 42,294 3,23%
1 năm GH₵ 31,133 GH₵ 42,294 35,51%
2 năm GH₵ 22,200 GH₵ 42,294 49,20%
3 năm GH₵ 16,035 GH₵ 42,294 162,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Cedi Ghana (GHS)
BD 1GH₵ 42,179
BD 5GH₵ 210,89
BD 10GH₵ 421,79
BD 25GH₵ 1.054,47
BD 50GH₵ 2.108,95
BD 100GH₵ 4.217,89
BD 250GH₵ 10.545
BD 500GH₵ 21.089
BD 1.000GH₵ 42.179
BD 5.000GH₵ 210.895
BD 10.000GH₵ 421.789
BD 25.000GH₵ 1.054.473
BD 50.000GH₵ 2.108.946
BD 100.000GH₵ 4.217.892
BD 500.000GH₵ 21.089.461