Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BHD Đảo
GH₵
=
BD
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,02364 BD 0,02401 1,25%
3 tháng BD 0,02364 BD 0,02450 3,13%
1 năm BD 0,02364 BD 0,03212 26,21%
2 năm BD 0,02364 BD 0,04504 32,97%
3 năm BD 0,02364 BD 0,06236 61,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Bahrain (BHD)
GH₵ 100BD 2,3709
GH₵ 500BD 11,854
GH₵ 1.000BD 23,709
GH₵ 2.500BD 59,271
GH₵ 5.000BD 118,54
GH₵ 10.000BD 237,09
GH₵ 25.000BD 592,71
GH₵ 50.000BD 1.185,43
GH₵ 100.000BD 2.370,85
GH₵ 500.000BD 11.854
GH₵ 1.000.000BD 23.709
GH₵ 2.500.000BD 59.271
GH₵ 5.000.000BD 118.543
GH₵ 10.000.000BD 237.085
GH₵ 50.000.000BD 1.185.426