Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,02364 | BD 0,02401 | 1,25% |
3 tháng | BD 0,02364 | BD 0,02450 | 3,13% |
1 năm | BD 0,02364 | BD 0,03212 | 26,21% |
2 năm | BD 0,02364 | BD 0,04504 | 32,97% |
3 năm | BD 0,02364 | BD 0,06236 | 61,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Dinar Bahrain (BHD) |
GH₵ 100 | BD 2,3709 |
GH₵ 500 | BD 11,854 |
GH₵ 1.000 | BD 23,709 |
GH₵ 2.500 | BD 59,271 |
GH₵ 5.000 | BD 118,54 |
GH₵ 10.000 | BD 237,09 |
GH₵ 25.000 | BD 592,71 |
GH₵ 50.000 | BD 1.185,43 |
GH₵ 100.000 | BD 2.370,85 |
GH₵ 500.000 | BD 11.854 |
GH₵ 1.000.000 | BD 23.709 |
GH₵ 2.500.000 | BD 59.271 |
GH₵ 5.000.000 | BD 118.543 |
GH₵ 10.000.000 | BD 237.085 |
GH₵ 50.000.000 | BD 1.185.426 |