Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 109,21 | ₴ 110,46 | 0,75% |
3 tháng | ₴ 107,85 | ₴ 110,72 | 2,06% |
1 năm | ₴ 95,267 | ₴ 110,72 | 13,11% |
2 năm | ₴ 95,267 | ₴ 110,72 | 11,37% |
3 năm | ₴ 69,216 | ₴ 110,72 | 57,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
BD 1 | ₴ 109,52 |
BD 5 | ₴ 547,62 |
BD 10 | ₴ 1.095,25 |
BD 25 | ₴ 2.738,12 |
BD 50 | ₴ 5.476,24 |
BD 100 | ₴ 10.952 |
BD 250 | ₴ 27.381 |
BD 500 | ₴ 54.762 |
BD 1.000 | ₴ 109.525 |
BD 5.000 | ₴ 547.624 |
BD 10.000 | ₴ 1.095.249 |
BD 25.000 | ₴ 2.738.122 |
BD 50.000 | ₴ 5.476.244 |
BD 100.000 | ₴ 10.952.488 |
BD 500.000 | ₴ 54.762.438 |