Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,009053 | BD 0,009157 | 0,75% |
3 tháng | BD 0,009032 | BD 0,009272 | 2,01% |
1 năm | BD 0,009032 | BD 0,01050 | 11,59% |
2 năm | BD 0,009032 | BD 0,01050 | 10,21% |
3 năm | BD 0,009032 | BD 0,01445 | 36,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Bahrain (BHD) |
₴ 1.000 | BD 9,1303 |
₴ 5.000 | BD 45,652 |
₴ 10.000 | BD 91,303 |
₴ 25.000 | BD 228,26 |
₴ 50.000 | BD 456,52 |
₴ 100.000 | BD 913,03 |
₴ 250.000 | BD 2.282,59 |
₴ 500.000 | BD 4.565,17 |
₴ 1.000.000 | BD 9.130,34 |
₴ 5.000.000 | BD 45.652 |
₴ 10.000.000 | BD 91.303 |
₴ 25.000.000 | BD 228.259 |
₴ 50.000.000 | BD 456.517 |
₴ 100.000.000 | BD 913.034 |
₴ 500.000.000 | BD 4.565.172 |