Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BHD Đảo
=
BD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,009053 BD 0,009157 0,75%
3 tháng BD 0,009032 BD 0,009272 2,01%
1 năm BD 0,009032 BD 0,01050 11,59%
2 năm BD 0,009032 BD 0,01050 10,21%
3 năm BD 0,009032 BD 0,01445 36,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Dinar Bahrain (BHD)
1.000BD 9,1303
5.000BD 45,652
10.000BD 91,303
25.000BD 228,26
50.000BD 456,52
100.000BD 913,03
250.000BD 2.282,59
500.000BD 4.565,17
1.000.000BD 9.130,34
5.000.000BD 45.652
10.000.000BD 91.303
25.000.000BD 228.259
50.000.000BD 456.517
100.000.000BD 913.034
500.000.000BD 4.565.172