Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / UGX Đảo
BD
=
USh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 9.750,15 USh 9.900,95 0,98%
3 tháng USh 9.750,15 USh 9.936,10 0,37%
1 năm USh 9.750,15 USh 10.510 1,40%
2 năm USh 9.544,25 USh 10.510 4,03%
3 năm USh 9.147,07 USh 10.510 3,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Shilling Uganda (UGX)
BD 1USh 9.769,76
BD 5USh 48.849
BD 10USh 97.698
BD 25USh 244.244
BD 50USh 488.488
BD 100USh 976.976
BD 250USh 2.442.439
BD 500USh 4.884.878
BD 1.000USh 9.769.755
BD 5.000USh 48.848.777
BD 10.000USh 97.697.554
BD 25.000USh 244.243.884
BD 50.000USh 488.487.769
BD 100.000USh 976.975.538
BD 500.000USh 4.884.877.690