Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 9.750,15 | USh 9.900,95 | 0,98% |
3 tháng | USh 9.750,15 | USh 9.936,10 | 0,37% |
1 năm | USh 9.750,15 | USh 10.510 | 1,40% |
2 năm | USh 9.544,25 | USh 10.510 | 4,03% |
3 năm | USh 9.147,07 | USh 10.510 | 3,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Shilling Uganda (UGX) |
BD 1 | USh 9.769,76 |
BD 5 | USh 48.849 |
BD 10 | USh 97.698 |
BD 25 | USh 244.244 |
BD 50 | USh 488.488 |
BD 100 | USh 976.976 |
BD 250 | USh 2.442.439 |
BD 500 | USh 4.884.878 |
BD 1.000 | USh 9.769.755 |
BD 5.000 | USh 48.848.777 |
BD 10.000 | USh 97.697.554 |
BD 25.000 | USh 244.243.884 |
BD 50.000 | USh 488.487.769 |
BD 100.000 | USh 976.975.538 |
BD 500.000 | USh 4.884.877.690 |