Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0001010 | BD 0,0001026 | 0,99% |
3 tháng | BD 0,0001006 | BD 0,0001026 | 0,37% |
1 năm | BD 0,00009514 | BD 0,0001026 | 1,42% |
2 năm | BD 0,00009514 | BD 0,0001048 | 4,19% |
3 năm | BD 0,00009514 | BD 0,0001093 | 3,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Dinar Bahrain (BHD) |
USh 1.000 | BD 0,1024 |
USh 5.000 | BD 0,5118 |
USh 10.000 | BD 1,0236 |
USh 25.000 | BD 2,5589 |
USh 50.000 | BD 5,1178 |
USh 100.000 | BD 10,236 |
USh 250.000 | BD 25,589 |
USh 500.000 | BD 51,178 |
USh 1.000.000 | BD 102,36 |
USh 5.000.000 | BD 511,78 |
USh 10.000.000 | BD 1.023,57 |
USh 25.000.000 | BD 2.558,92 |
USh 50.000.000 | BD 5.117,84 |
USh 100.000.000 | BD 10.236 |
USh 500.000.000 | BD 51.178 |