Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BHD Đảo
USh
=
BD
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,0001010 BD 0,0001026 0,99%
3 tháng BD 0,0001006 BD 0,0001026 0,37%
1 năm BD 0,00009514 BD 0,0001026 1,42%
2 năm BD 0,00009514 BD 0,0001048 4,19%
3 năm BD 0,00009514 BD 0,0001093 3,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dinar Bahrain (BHD)
USh 1.000BD 0,1024
USh 5.000BD 0,5118
USh 10.000BD 1,0236
USh 25.000BD 2,5589
USh 50.000BD 5,1178
USh 100.000BD 10,236
USh 250.000BD 25,589
USh 500.000BD 51,178
USh 1.000.000BD 102,36
USh 5.000.000BD 511,78
USh 10.000.000BD 1.023,57
USh 25.000.000BD 2.558,92
USh 50.000.000BD 5.117,84
USh 100.000.000BD 10.236
USh 500.000.000BD 51.178