Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / GHS Đảo
FBu
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,005402 GH₵ 0,005460 0,51%
3 tháng GH₵ 0,005341 GH₵ 0,005460 1,89%
1 năm GH₵ 0,004140 GH₵ 0,005460 31,57%
2 năm GH₵ 0,003830 GH₵ 0,007077 6,33%
3 năm GH₵ 0,003048 GH₵ 0,007077 78,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Cedi Ghana (GHS)
FBu 1.000GH₵ 5,4653
FBu 5.000GH₵ 27,326
FBu 10.000GH₵ 54,653
FBu 25.000GH₵ 136,63
FBu 50.000GH₵ 273,26
FBu 100.000GH₵ 546,53
FBu 250.000GH₵ 1.366,32
FBu 500.000GH₵ 2.732,64
FBu 1.000.000GH₵ 5.465,28
FBu 5.000.000GH₵ 27.326
FBu 10.000.000GH₵ 54.653
FBu 25.000.000GH₵ 136.632
FBu 50.000.000GH₵ 273.264
FBu 100.000.000GH₵ 546.528
FBu 500.000.000GH₵ 2.732.638