Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BIF Đảo
GH₵
=
FBu
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 183,16 FBu 185,12 0,50%
3 tháng FBu 183,16 FBu 187,23 1,85%
1 năm FBu 183,16 FBu 241,53 23,99%
2 năm FBu 141,29 FBu 261,09 5,96%
3 năm FBu 141,29 FBu 328,08 44,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Franc Burundi (BIF)
GH₵ 1FBu 182,97
GH₵ 5FBu 914,87
GH₵ 10FBu 1.829,73
GH₵ 25FBu 4.574,33
GH₵ 50FBu 9.148,67
GH₵ 100FBu 18.297
GH₵ 250FBu 45.743
GH₵ 500FBu 91.487
GH₵ 1.000FBu 182.973
GH₵ 5.000FBu 914.867
GH₵ 10.000FBu 1.829.734
GH₵ 25.000FBu 4.574.334
GH₵ 50.000FBu 9.148.668
GH₵ 100.000FBu 18.297.335
GH₵ 500.000FBu 91.486.675