Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / UGX Đảo
FBu
=
USh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1,2606 USh 1,2861 1,72%
3 tháng USh 1,2606 USh 1,2971 1,67%
1 năm USh 1,2606 USh 1,3819 4,27%
2 năm USh 1,2606 USh 1,8620 31,60%
3 năm USh 1,2606 USh 1,8893 29,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Shilling Uganda (UGX)
FBu 1USh 1,2700
FBu 5USh 6,3499
FBu 10USh 12,700
FBu 25USh 31,750
FBu 50USh 63,499
FBu 100USh 127,00
FBu 250USh 317,50
FBu 500USh 634,99
FBu 1.000USh 1.269,98
FBu 5.000USh 6.349,92
FBu 10.000USh 12.700
FBu 25.000USh 31.750
FBu 50.000USh 63.499
FBu 100.000USh 126.998
FBu 500.000USh 634.992