Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BIF Đảo
USh
=
FBu
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,7776 FBu 0,7932 1,75%
3 tháng FBu 0,7710 FBu 0,7932 1,70%
1 năm FBu 0,7237 FBu 0,7932 4,46%
2 năm FBu 0,5370 FBu 0,7932 46,20%
3 năm FBu 0,5293 FBu 0,7932 42,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Franc Burundi (BIF)
USh 1FBu 0,7874
USh 5FBu 3,9371
USh 10FBu 7,8741
USh 25FBu 19,685
USh 50FBu 39,371
USh 100FBu 78,741
USh 250FBu 196,85
USh 500FBu 393,71
USh 1.000FBu 787,41
USh 5.000FBu 3.937,06
USh 10.000FBu 7.874,12
USh 25.000FBu 19.685
USh 50.000FBu 39.371
USh 100.000FBu 78.741
USh 500.000FBu 393.706