Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / DZD Đảo
BD$
=
DA
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 132,12 DA 132,96 0,25%
3 tháng DA 132,12 DA 134,77 1,12%
1 năm DA 132,12 DA 137,88 3,44%
2 năm DA 132,12 DA 140,76 5,55%
3 năm DA 132,12 DA 147,21 3,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dinar Algeria (DZD)
BD$ 1DA 133,22
BD$ 5DA 666,09
BD$ 10DA 1.332,18
BD$ 25DA 3.330,45
BD$ 50DA 6.660,90
BD$ 100DA 13.322
BD$ 250DA 33.305
BD$ 500DA 66.609
BD$ 1.000DA 133.218
BD$ 5.000DA 666.090
BD$ 10.000DA 1.332.180
BD$ 25.000DA 3.330.450
BD$ 50.000DA 6.660.900
BD$ 100.000DA 13.321.800
BD$ 500.000DA 66.609.000