Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,007521 | BD$ 0,007569 | 0,25% |
3 tháng | BD$ 0,007420 | BD$ 0,007569 | 1,14% |
1 năm | BD$ 0,007253 | BD$ 0,007569 | 3,56% |
2 năm | BD$ 0,007104 | BD$ 0,007569 | 5,88% |
3 năm | BD$ 0,006793 | BD$ 0,007569 | 3,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Bermuda (BMD) |
DA 1.000 | BD$ 7,5266 |
DA 5.000 | BD$ 37,633 |
DA 10.000 | BD$ 75,266 |
DA 25.000 | BD$ 188,16 |
DA 50.000 | BD$ 376,33 |
DA 100.000 | BD$ 752,66 |
DA 250.000 | BD$ 1.881,64 |
DA 500.000 | BD$ 3.763,29 |
DA 1.000.000 | BD$ 7.526,57 |
DA 5.000.000 | BD$ 37.633 |
DA 10.000.000 | BD$ 75.266 |
DA 25.000.000 | BD$ 188.164 |
DA 50.000.000 | BD$ 376.329 |
DA 100.000.000 | BD$ 752.657 |
DA 500.000.000 | BD$ 3.763.287 |