Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / GHS Đảo
BD$
=
GH₵
07/10/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 15,658 GH₵ 15,903 1,27%
3 tháng GH₵ 15,349 GH₵ 15,903 3,23%
1 năm GH₵ 11,706 GH₵ 15,903 35,51%
2 năm GH₵ 8,3473 GH₵ 15,903 49,20%
3 năm GH₵ 6,0293 GH₵ 15,903 162,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Cedi Ghana (GHS)
BD$ 1GH₵ 15,859
BD$ 5GH₵ 79,296
BD$ 10GH₵ 158,59
BD$ 25GH₵ 396,48
BD$ 50GH₵ 792,96
BD$ 100GH₵ 1.585,93
BD$ 250GH₵ 3.964,82
BD$ 500GH₵ 7.929,64
BD$ 1.000GH₵ 15.859
BD$ 5.000GH₵ 79.296
BD$ 10.000GH₵ 158.593
BD$ 25.000GH₵ 396.482
BD$ 50.000GH₵ 792.964
BD$ 100.000GH₵ 1.585.928
BD$ 500.000GH₵ 7.929.638