Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 15,658 | GH₵ 15,903 | 1,27% |
3 tháng | GH₵ 15,349 | GH₵ 15,903 | 3,23% |
1 năm | GH₵ 11,706 | GH₵ 15,903 | 35,51% |
2 năm | GH₵ 8,3473 | GH₵ 15,903 | 49,20% |
3 năm | GH₵ 6,0293 | GH₵ 15,903 | 162,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Cedi Ghana (GHS) |
BD$ 1 | GH₵ 15,859 |
BD$ 5 | GH₵ 79,296 |
BD$ 10 | GH₵ 158,59 |
BD$ 25 | GH₵ 396,48 |
BD$ 50 | GH₵ 792,96 |
BD$ 100 | GH₵ 1.585,93 |
BD$ 250 | GH₵ 3.964,82 |
BD$ 500 | GH₵ 7.929,64 |
BD$ 1.000 | GH₵ 15.859 |
BD$ 5.000 | GH₵ 79.296 |
BD$ 10.000 | GH₵ 158.593 |
BD$ 25.000 | GH₵ 396.482 |
BD$ 50.000 | GH₵ 792.964 |
BD$ 100.000 | GH₵ 1.585.928 |
BD$ 500.000 | GH₵ 7.929.638 |