Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,06288 | BD$ 0,06387 | 1,25% |
3 tháng | BD$ 0,06288 | BD$ 0,06515 | 3,13% |
1 năm | BD$ 0,06288 | BD$ 0,08543 | 26,21% |
2 năm | BD$ 0,06288 | BD$ 0,1198 | 32,97% |
3 năm | BD$ 0,06288 | BD$ 0,1659 | 61,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Bermuda (BMD) |
GH₵ 100 | BD$ 6,3055 |
GH₵ 500 | BD$ 31,527 |
GH₵ 1.000 | BD$ 63,055 |
GH₵ 2.500 | BD$ 157,64 |
GH₵ 5.000 | BD$ 315,27 |
GH₵ 10.000 | BD$ 630,55 |
GH₵ 25.000 | BD$ 1.576,36 |
GH₵ 50.000 | BD$ 3.152,73 |
GH₵ 100.000 | BD$ 6.305,46 |
GH₵ 500.000 | BD$ 31.527 |
GH₵ 1.000.000 | BD$ 63.055 |
GH₵ 2.500.000 | BD$ 157.636 |
GH₵ 5.000.000 | BD$ 315.273 |
GH₵ 10.000.000 | BD$ 630.546 |
GH₵ 50.000.000 | BD$ 3.152.729 |