Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BMD Đảo
GH₵
=
BD$
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,06288 BD$ 0,06387 1,25%
3 tháng BD$ 0,06288 BD$ 0,06515 3,13%
1 năm BD$ 0,06288 BD$ 0,08543 26,21%
2 năm BD$ 0,06288 BD$ 0,1198 32,97%
3 năm BD$ 0,06288 BD$ 0,1659 61,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Bermuda (BMD)
GH₵ 100BD$ 6,3055
GH₵ 500BD$ 31,527
GH₵ 1.000BD$ 63,055
GH₵ 2.500BD$ 157,64
GH₵ 5.000BD$ 315,27
GH₵ 10.000BD$ 630,55
GH₵ 25.000BD$ 1.576,36
GH₵ 50.000BD$ 3.152,73
GH₵ 100.000BD$ 6.305,46
GH₵ 500.000BD$ 31.527
GH₵ 1.000.000BD$ 63.055
GH₵ 2.500.000BD$ 157.636
GH₵ 5.000.000BD$ 315.273
GH₵ 10.000.000BD$ 630.546
GH₵ 50.000.000BD$ 3.152.729