Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 352,93 | Ft 366,61 | 2,34% |
3 tháng | Ft 352,62 | Ft 367,19 | 0,46% |
1 năm | Ft 343,64 | Ft 372,45 | 0,73% |
2 năm | Ft 332,21 | Ft 444,66 | 16,78% |
3 năm | Ft 308,45 | Ft 444,66 | 17,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Forint Hungary (HUF) |
BD$ 1 | Ft 366,72 |
BD$ 5 | Ft 1.833,59 |
BD$ 10 | Ft 3.667,18 |
BD$ 25 | Ft 9.167,95 |
BD$ 50 | Ft 18.336 |
BD$ 100 | Ft 36.672 |
BD$ 250 | Ft 91.680 |
BD$ 500 | Ft 183.359 |
BD$ 1.000 | Ft 366.718 |
BD$ 5.000 | Ft 1.833.590 |
BD$ 10.000 | Ft 3.667.180 |
BD$ 25.000 | Ft 9.167.950 |
BD$ 50.000 | Ft 18.335.900 |
BD$ 100.000 | Ft 36.671.800 |
BD$ 500.000 | Ft 183.359.000 |