Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,002728 | BD$ 0,002833 | 2,29% |
3 tháng | BD$ 0,002723 | BD$ 0,002836 | 0,46% |
1 năm | BD$ 0,002685 | BD$ 0,002910 | 0,74% |
2 năm | BD$ 0,002249 | BD$ 0,003010 | 20,17% |
3 năm | BD$ 0,002249 | BD$ 0,003242 | 15,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Bermuda (BMD) |
Ft 1.000 | BD$ 2,7301 |
Ft 5.000 | BD$ 13,650 |
Ft 10.000 | BD$ 27,301 |
Ft 25.000 | BD$ 68,252 |
Ft 50.000 | BD$ 136,50 |
Ft 100.000 | BD$ 273,01 |
Ft 250.000 | BD$ 682,52 |
Ft 500.000 | BD$ 1.365,05 |
Ft 1.000.000 | BD$ 2.730,10 |
Ft 5.000.000 | BD$ 13.650 |
Ft 10.000.000 | BD$ 27.301 |
Ft 25.000.000 | BD$ 68.252 |
Ft 50.000.000 | BD$ 136.505 |
Ft 100.000.000 | BD$ 273.010 |
Ft 500.000.000 | BD$ 1.365.050 |