Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BMD Đảo
Ft
=
BD$
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,002728 BD$ 0,002833 2,29%
3 tháng BD$ 0,002723 BD$ 0,002836 0,46%
1 năm BD$ 0,002685 BD$ 0,002910 0,74%
2 năm BD$ 0,002249 BD$ 0,003010 20,17%
3 năm BD$ 0,002249 BD$ 0,003242 15,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Bermuda (BMD)
Ft 1.000BD$ 2,7301
Ft 5.000BD$ 13,650
Ft 10.000BD$ 27,301
Ft 25.000BD$ 68,252
Ft 50.000BD$ 136,50
Ft 100.000BD$ 273,01
Ft 250.000BD$ 682,52
Ft 500.000BD$ 1.365,05
Ft 1.000.000BD$ 2.730,10
Ft 5.000.000BD$ 13.650
Ft 10.000.000BD$ 27.301
Ft 25.000.000BD$ 68.252
Ft 50.000.000BD$ 136.505
Ft 100.000.000BD$ 273.010
Ft 500.000.000BD$ 1.365.050