Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,3048 | KD 0,3064 | 0,33% |
3 tháng | KD 0,3048 | KD 0,3064 | 0,13% |
1 năm | KD 0,3048 | KD 0,3094 | 0,90% |
2 năm | KD 0,3048 | KD 0,3111 | 1,24% |
3 năm | KD 0,3015 | KD 0,3111 | 1,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Dinar Kuwait (KWD) |
BD$ 10 | KD 3,0641 |
BD$ 50 | KD 15,321 |
BD$ 100 | KD 30,641 |
BD$ 250 | KD 76,603 |
BD$ 500 | KD 153,21 |
BD$ 1.000 | KD 306,41 |
BD$ 2.500 | KD 766,03 |
BD$ 5.000 | KD 1.532,05 |
BD$ 10.000 | KD 3.064,10 |
BD$ 50.000 | KD 15.321 |
BD$ 100.000 | KD 30.641 |
BD$ 250.000 | KD 76.603 |
BD$ 500.000 | KD 153.205 |
BD$ 1.000.000 | KD 306.410 |
BD$ 5.000.000 | KD 1.532.050 |