Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 3,2633 | BD$ 3,2804 | 0,33% |
3 tháng | BD$ 3,2633 | BD$ 3,2804 | 0,13% |
1 năm | BD$ 3,2316 | BD$ 3,2804 | 0,91% |
2 năm | BD$ 3,2148 | BD$ 3,2804 | 1,25% |
3 năm | BD$ 3,2148 | BD$ 3,3168 | 1,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la Bermuda (BMD) |
KD 1 | BD$ 3,2633 |
KD 5 | BD$ 16,316 |
KD 10 | BD$ 32,633 |
KD 25 | BD$ 81,582 |
KD 50 | BD$ 163,16 |
KD 100 | BD$ 326,33 |
KD 250 | BD$ 815,82 |
KD 500 | BD$ 1.631,64 |
KD 1.000 | BD$ 3.263,28 |
KD 5.000 | BD$ 16.316 |
KD 10.000 | BD$ 32.633 |
KD 25.000 | BD$ 81.582 |
KD 50.000 | BD$ 163.164 |
KD 100.000 | BD$ 326.328 |
KD 500.000 | BD$ 1.631.641 |