Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 11,987 | GH₵ 12,331 | 1,01% |
3 tháng | GH₵ 11,390 | GH₵ 12,331 | 6,83% |
1 năm | GH₵ 8,5813 | GH₵ 12,331 | 41,69% |
2 năm | GH₵ 6,1827 | GH₵ 12,331 | 64,35% |
3 năm | GH₵ 4,4565 | GH₵ 12,331 | 173,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Cedi Ghana (GHS) |
B$ 1 | GH₵ 12,167 |
B$ 5 | GH₵ 60,834 |
B$ 10 | GH₵ 121,67 |
B$ 25 | GH₵ 304,17 |
B$ 50 | GH₵ 608,34 |
B$ 100 | GH₵ 1.216,69 |
B$ 250 | GH₵ 3.041,72 |
B$ 500 | GH₵ 6.083,45 |
B$ 1.000 | GH₵ 12.167 |
B$ 5.000 | GH₵ 60.834 |
B$ 10.000 | GH₵ 121.669 |
B$ 25.000 | GH₵ 304.172 |
B$ 50.000 | GH₵ 608.345 |
B$ 100.000 | GH₵ 1.216.690 |
B$ 500.000 | GH₵ 6.083.448 |