Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / GHS Đảo
B$
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 11,987 GH₵ 12,331 1,01%
3 tháng GH₵ 11,390 GH₵ 12,331 6,83%
1 năm GH₵ 8,5813 GH₵ 12,331 41,69%
2 năm GH₵ 6,1827 GH₵ 12,331 64,35%
3 năm GH₵ 4,4565 GH₵ 12,331 173,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Cedi Ghana (GHS)
B$ 1GH₵ 12,167
B$ 5GH₵ 60,834
B$ 10GH₵ 121,67
B$ 25GH₵ 304,17
B$ 50GH₵ 608,34
B$ 100GH₵ 1.216,69
B$ 250GH₵ 3.041,72
B$ 500GH₵ 6.083,45
B$ 1.000GH₵ 12.167
B$ 5.000GH₵ 60.834
B$ 10.000GH₵ 121.669
B$ 25.000GH₵ 304.172
B$ 50.000GH₵ 608.345
B$ 100.000GH₵ 1.216.690
B$ 500.000GH₵ 6.083.448