Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,08110 | B$ 0,08342 | 1,00% |
3 tháng | B$ 0,08110 | B$ 0,08779 | 6,39% |
1 năm | B$ 0,08110 | B$ 0,1165 | 29,42% |
2 năm | B$ 0,08110 | B$ 0,1617 | 39,16% |
3 năm | B$ 0,08110 | B$ 0,2244 | 63,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Brunei (BND) |
GH₵ 100 | B$ 8,2190 |
GH₵ 500 | B$ 41,095 |
GH₵ 1.000 | B$ 82,190 |
GH₵ 2.500 | B$ 205,48 |
GH₵ 5.000 | B$ 410,95 |
GH₵ 10.000 | B$ 821,90 |
GH₵ 25.000 | B$ 2.054,76 |
GH₵ 50.000 | B$ 4.109,51 |
GH₵ 100.000 | B$ 8.219,02 |
GH₵ 500.000 | B$ 41.095 |
GH₵ 1.000.000 | B$ 82.190 |
GH₵ 2.500.000 | B$ 205.476 |
GH₵ 5.000.000 | B$ 410.951 |
GH₵ 10.000.000 | B$ 821.902 |
GH₵ 50.000.000 | B$ 4.109.512 |