Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BND Đảo
GH₵
=
B$
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,08110 B$ 0,08342 1,00%
3 tháng B$ 0,08110 B$ 0,08779 6,39%
1 năm B$ 0,08110 B$ 0,1165 29,42%
2 năm B$ 0,08110 B$ 0,1617 39,16%
3 năm B$ 0,08110 B$ 0,2244 63,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Brunei (BND)
GH₵ 100B$ 8,2190
GH₵ 500B$ 41,095
GH₵ 1.000B$ 82,190
GH₵ 2.500B$ 205,48
GH₵ 5.000B$ 410,95
GH₵ 10.000B$ 821,90
GH₵ 25.000B$ 2.054,76
GH₵ 50.000B$ 4.109,51
GH₵ 100.000B$ 8.219,02
GH₵ 500.000B$ 41.095
GH₵ 1.000.000B$ 82.190
GH₵ 2.500.000B$ 205.476
GH₵ 5.000.000B$ 410.951
GH₵ 10.000.000B$ 821.902
GH₵ 50.000.000B$ 4.109.512