Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / KWD Đảo
B$
=
KD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,2335 KD 0,2380 0,08%
3 tháng KD 0,2265 KD 0,2380 3,61%
1 năm KD 0,2251 KD 0,2380 3,62%
2 năm KD 0,2157 KD 0,2380 8,79%
3 năm KD 0,2153 KD 0,2380 5,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Dinar Kuwait (KWD)
B$ 100KD 23,507
B$ 500KD 117,54
B$ 1.000KD 235,07
B$ 2.500KD 587,68
B$ 5.000KD 1.175,36
B$ 10.000KD 2.350,71
B$ 25.000KD 5.876,78
B$ 50.000KD 11.754
B$ 100.000KD 23.507
B$ 500.000KD 117.536
B$ 1.000.000KD 235.071
B$ 2.500.000KD 587.678
B$ 5.000.000KD 1.175.356
B$ 10.000.000KD 2.350.712
B$ 50.000.000KD 11.753.560