Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,2335 | KD 0,2380 | 0,08% |
3 tháng | KD 0,2265 | KD 0,2380 | 3,61% |
1 năm | KD 0,2251 | KD 0,2380 | 3,62% |
2 năm | KD 0,2157 | KD 0,2380 | 8,79% |
3 năm | KD 0,2153 | KD 0,2380 | 5,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Dinar Kuwait (KWD) |
B$ 100 | KD 23,507 |
B$ 500 | KD 117,54 |
B$ 1.000 | KD 235,07 |
B$ 2.500 | KD 587,68 |
B$ 5.000 | KD 1.175,36 |
B$ 10.000 | KD 2.350,71 |
B$ 25.000 | KD 5.876,78 |
B$ 50.000 | KD 11.754 |
B$ 100.000 | KD 23.507 |
B$ 500.000 | KD 117.536 |
B$ 1.000.000 | KD 235.071 |
B$ 2.500.000 | KD 587.678 |
B$ 5.000.000 | KD 1.175.356 |
B$ 10.000.000 | KD 2.350.712 |
B$ 50.000.000 | KD 11.753.560 |