Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 4,2018 | B$ 4,2824 | 0,08% |
3 tháng | B$ 4,2018 | B$ 4,4151 | 3,48% |
1 năm | B$ 4,2018 | B$ 4,4421 | 3,49% |
2 năm | B$ 4,2018 | B$ 4,6356 | 8,08% |
3 năm | B$ 4,2018 | B$ 4,6442 | 5,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la Brunei (BND) |
KD 1 | B$ 4,2536 |
KD 5 | B$ 21,268 |
KD 10 | B$ 42,536 |
KD 25 | B$ 106,34 |
KD 50 | B$ 212,68 |
KD 100 | B$ 425,36 |
KD 250 | B$ 1.063,40 |
KD 500 | B$ 2.126,81 |
KD 1.000 | B$ 4.253,62 |
KD 5.000 | B$ 21.268 |
KD 10.000 | B$ 42.536 |
KD 25.000 | B$ 106.340 |
KD 50.000 | B$ 212.681 |
KD 100.000 | B$ 425.362 |
KD 500.000 | B$ 2.126.809 |