Công cụ quy đổi tiền tệ - BOB / GHS Đảo
Bs
=
GH₵
07/10/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 2,2592 GH₵ 2,2970 1,26%
3 tháng GH₵ 2,2158 GH₵ 2,2970 3,35%
1 năm GH₵ 1,6893 GH₵ 2,2970 35,61%
2 năm GH₵ 1,2038 GH₵ 2,2970 49,25%
3 năm GH₵ 0,8770 GH₵ 2,2970 161,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Boliviano Bolivia (BOB)Cedi Ghana (GHS)
Bs 1GH₵ 2,2923
Bs 5GH₵ 11,461
Bs 10GH₵ 22,923
Bs 25GH₵ 57,307
Bs 50GH₵ 114,61
Bs 100GH₵ 229,23
Bs 250GH₵ 573,07
Bs 500GH₵ 1.146,15
Bs 1.000GH₵ 2.292,30
Bs 5.000GH₵ 11.461
Bs 10.000GH₵ 22.923
Bs 25.000GH₵ 57.307
Bs 50.000GH₵ 114.615
Bs 100.000GH₵ 229.230
Bs 500.000GH₵ 1.146.150