Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BOB Đảo
GH₵
=
Bs
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,4353 Bs 0,4426 1,24%
3 tháng Bs 0,4353 Bs 0,4513 3,24%
1 năm Bs 0,4353 Bs 0,5920 26,26%
2 năm Bs 0,4353 Bs 0,8307 33,00%
3 năm Bs 0,4353 Bs 1,1403 61,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Boliviano Bolivia (BOB)
GH₵ 10Bs 4,3645
GH₵ 50Bs 21,822
GH₵ 100Bs 43,645
GH₵ 250Bs 109,11
GH₵ 500Bs 218,22
GH₵ 1.000Bs 436,45
GH₵ 2.500Bs 1.091,12
GH₵ 5.000Bs 2.182,25
GH₵ 10.000Bs 4.364,50
GH₵ 50.000Bs 21.822
GH₵ 100.000Bs 43.645
GH₵ 250.000Bs 109.112
GH₵ 500.000Bs 218.225
GH₵ 1.000.000Bs 436.450
GH₵ 5.000.000Bs 2.182.248